Có 3 kết quả:

实际 thực tế实際 thực tế實際 thực tế

1/3

thực tế

giản thể

Từ điển phổ thông

thực tế

Bình luận 0

thực tế

giản thể

Từ điển phổ thông

thực tế, thực tiễn

Bình luận 0

thực tế [thật tế]

phồn thể

Từ điển phổ thông

thực tế, thực tiễn

Từ điển phổ thông

thực tế

Bình luận 0